Bạn có gặp khó khăn khi nhớ những gì bạn đã học không? Thực ra, bạn không phải là người duy nhất gặp phải tình trạng này. Vậy bạn phải làm gì nếu bạn không có trí nhớ tốt?
Dựa trên kinh nghiệm học ngoại ngữ của cá nhân của mình, có ba điều đã được chứng minh là phương pháp hiệu quả để ghi nhớ: spaced repetition (lặp lại ngắt quãng), comprehensible input (đầu vào ngôn ngữ có thể được hiểu bởi người nghe mặc dù học không hiểu được toàn bộ từ vựng và cấu trúc) và active recall (ghi nhớ tích cực). Và khi kết hợp chúng với nhau, chúng chứng minh là công thức hoàn hảo để mang đến thành công.
Nhưng bây giờ, hãy tập trung vào một trong ba “trụ cột” này – active recall.
Đặc điểm của một trí nhớ tốt
Hãy bắt đầu bằng việc định nghĩa một trí nhớ tốt là gì. Để bắt đầu, cần lưu ý rằng một trí nhớ tốt là một khái niệm tương đối.
Trong nhiều trường hợp, chúng ta có thể nhớ thông tin về một chủ đề cụ thể hoặc một loại thông tin nhất định như ngày tháng hoặc con số. Hoặc chúng ta có thể nhớ những thứ trong một khoảng thời gian giới hạn. Hoặc chúng ta có những kỷ niệm sống động từ quá khứ của chúng ta.
Những gì chúng ta thường thiếu, là một trí nhớ xuất sắc trong mọi lĩnh vực.
Trong trường hợp của việc học ngôn ngữ, một trí nhớ tốt có nghĩa là (dù có thể có tính chủ quan):
- – Bạn có trí nhớ dài hạn tốt
- – Bạn không chỉ nhớ thông tin mà còn có thể giải thích nó
- – Bạn không chỉ nhớ thông tin mà còn nhớ ngữ cảnh (nghĩa là bạn không chỉ biết cách sử dụng thì động từ mà còn ngữ cảnh mà thì cần được sử dụng trong đó)
Cơ chế hoạt động của não bộ
Để hiểu về cách não bộ hoạt động trong việc tiếp nhận và ghi nhớ thông tin, trước tiên người đọc cần hiểu cơ chế này bao gồm ba bước: mã hóa (encoding), lưu trữ (storage) và truy hồi (retrieval).
Mã hóa là quá trình chuyển đổi thông tin từ giác quan thành dạng có thể xử lý và lưu trữ trong não bộ. Thông tin có thể được chuyển đổi thành hình ảnh, âm thanh, cảm giác hoặc ý nghĩa. Ví dụ, khi học viên nghiên cứu tài liệu và ghi chú ý chính dưới dạng câu, hình vẽ hoặc sơ đồ, họ đang mã hóa thông tin bằng cách sắp xếp, tóm tắt kiến thức và chuyển đổi thành hình ảnh và ý nghĩa.
Lưu trữ là quá trình lưu thông tin trong bộ nhớ ngắn hạn (khoảng 15-30 giây) và bộ nhớ dài hạn (từ vài phút đến cả cuộc đời). Thời gian thông tin được lưu trữ phụ thuộc vào tần suất nhắc lại và củng cố kiến thức đó.
Truy hồi thông tin là khi con người truy cập bộ nhớ ngắn hạn hoặc dài hạn của mình để truy cập thông tin cần tìm. Hai phương pháp truy hồi thông tin là nhớ lại và nhận diện. Sự khác biệt chính giữa hai phương pháp này là khi con người nhận diện kiến thức đã học, họ dựa vào gợi ý để kích thích bộ nhớ. Ngược lại, khi không có gợi ý, con người phải nhớ lại một cách chủ động.
Ghi nhớ Tích cực: Định nghĩa và Cách thực hiện hiệu quả
Active Recall là phương pháp yêu cầu người học tự kích thích bộ nhớ để tìm lại thông tin mà không dựa vào gợi ý.
Nguyên lý hoạt động của phương pháp này dựa trên hiệu ứng kiểm tra (Testing Effect) được nghiên cứu bởi hai nhà tâm lý học Jeffrey D. Karpicke và Henry L. Roediger vào năm 2008. Kết quả nghiên cứu cho thấy, khi người học tập trung vào việc truy hồi thông tin mà không dựa vào gợi ý, kiến thức sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ dài hạn lâu hơn so với việc mã hóa thông thông qua việc chỉ định hoặc đọc lại. Điều này có nghĩa là khi bạn đặt câu hỏi cho bản thân, tìm cách nhớ lại và truy hồi thông tin một cách chủ động, bạn đang tạo ra một quá trình tăng cường và củng cố kiến thức..
Bạn có thể làm điều này bằng cách đặt ra câu hỏi cho chính mình về thông tin bạn đang học. Điều này thúc đẩy việc kích hoạt những phần của não bộ liên quan đến ghi nhớ và tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa thông tin và trí nhớ.
Một phương pháp khác là viết xuống những gì bạn nhớ. Bạn có thể tạo ra một bảng từ vựng hoặc viết một câu hoặc đoạn văn sử dụng từ vựng hoặc ngữ pháp mới mà bạn đã học. Quan trọng là cố gắng khởi động trí nhớ của mình và tái tạo thông tin theo cách tốt nhất có thể.
Một số phương pháp thực hành Active Recall mà bạn có thể áp dụng
Việc áp dụng Active Recall trong việc học từ vựng tiếng Anh có thể giúp bạn nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp áp dụng Active Recall cho việc học từ vựng tiếng Anh:
Flashcards (thẻ học): Sử dụng thẻ học flashcards là một phương pháp phổ biến để thực hành Active Recall trong việc học từ vựng. Tạo ra các thẻ flashcards với một từ vựng mới ở mặt trước và định nghĩa, ví dụ, hoặc cách sử dụng từ ở mặt sau. Xem từ vựng trên mặt trước và cố gắng nhớ định nghĩa hoặc cách sử dụng từ trước khi lật thẻ. Kiểm tra bản thân và xem nếu bạn nhớ chính xác. Đặt từ vựng vào bộ khác nếu bạn nhớ đúng và tiếp tục ôn tập từ vựng trong bộ hiện tại nếu cần.
Tạo câu với từ vựng: Để thực hành Active Recall, hãy chọn một từ vựng mới và sử dụng nó để tạo câu. Cố gắng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và tạo câu một cách sáng tạo. Việc tạo câu giúp kết nối từ vựng với ngữ cảnh và giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tốt hơn.
Sử dụng từ vựng trong cuộc trò chuyện hoặc viết: Thực hành sử dụng từ vựng trong cuộc trò chuyện thực tế hoặc viết bài là một cách tuyệt vời để áp dụng Active Recall. Cố gắng sử dụng từ vựng mới trong các câu, đoạn văn hoặc bài viết của bạn. Việc thực hành sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế giúp bạn tăng cường kỹ năng sử dụng từ vựng và ghi nhớ chúng lâu dài.
Kiểm tra kiến thức bằng trò chơi từ vựng: Sử dụng trò chơi từ vựng để thực hành Active Recall cũng rất hữu ích. Có nhiều ứng dụng di động và trang web cung cấp các trò chơi từ vựng tương tác. Chơi các trò chơi như ô chữ, trò chơi ghép hình từ vựng, hoặc trò chơi đoán từ dựa trên định nghĩa. Việc tham gia vào các trò chơi này giúp bạn áp dụng và thực hành từ vựng một cách vui nhộn.
Sử dụng phương pháp “Space Repetition” (lặp lại ngắt quãng): Áp dụng phương pháp Space Repetition để lập lịch ôn tập từ vựng. Quá trình này đặt lịch trình ôn tập từ vựng theo các khoảng thời gian khác nhau. Bạn sẽ ôn tập từ vựng nhiều lần trong một khoảng thời gian ngắn sau đó gia tăng khoảng cách giữa các lần ôn tập. Phương pháp này giúp củng cố và duy trì từ vựng lâu dài.
Nhớ rằng, việc thực hành Active Recall đòi hỏi kiên nhẫn và sự thực hiện liên tục. Bằng cách áp dụng các phương pháp này, bạn có thể tận dụng hiệu quả khả năng của mình để học từ vựng tiếng Anh.