Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn nắm vững từ vựng chủ đề gia đình? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng IELTS quan trọng với chủ đề gia đình để bạn có thể nâng cao điểm số của mình trong kỳ thi. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng những từ vựng này vào bài viết và giao tiếp của bạn!
Từ vựng IELTS chủ đề gia đình (Family Topic)
Parents (Bố mẹ): “Parents” là từ chỉ cha mẹ. Nếu bạn muốn nhắc đến cả hai cha mẹ trong một lời nói, bạn có thể sử dụng “my parents” hoặc “his/her parents”.
Ví dụ: I live with my parents in a small house. (Tôi sống cùng bố mẹ tôi trong một ngôi nhà nhỏ.)
Siblings (Anh chị em ruột): “Siblings” là cụm từ chỉ anh chị em ruột. Nếu bạn muốn đề cập đến số lượng anh chị em, bạn có thể sử dụng “brothers and sisters”.
Ví dụ: I have two siblings, a brother and a sister. (Tôi có hai anh chị em, một anh và một chị.)
Children (Con cái): “Children” là từ chỉ con cái. Nếu bạn muốn đề cập đến số lượng con cái, bạn có thể sử dụng “sons and daughters”.
Ví dụ: They have three children, two sons and a daughter. (Họ có ba người con, hai người con trai và một người con gái.)
Extended family (Gia đình mở rộng): “Extended family” là cụm từ chỉ gia đình mở rộng, bao gồm cả ông bà, chú bác, cô dì, anh chị em họ, và những người có quan hệ họ hàng khác.
Ví dụ: I have a large extended family with many cousins and relatives. (Tôi có một gia đình mở rộng lớn với nhiều người anh em họ và người thân.)
Nuclear family (Gia đình hạt nhân): “Nuclear family” là cụm từ chỉ gia đình hạt nhân, bao gồm cha mẹ và con cái.
Ví dụ: In many Western countries, the nuclear family is the most common type of family structure. (Ở nhiều quốc gia phương Tây, gia đình hạt nhân là loại gia đình phổ biến nhất.)
In-laws (Họ hàng qua hôn nhân): “In-laws” là cụm từ chỉ họ hàng qua hôn nhân. Nó bao gồm cha mẹ chồng, cha mẹ dâu, anh chị em chồng và dâu, và những người có quan hệ họ hàng khác qua hôn nhân.
Ví dụ: I get along well with my in-laws. (Tôi hòa thuận với họ hàng bên vợ / chồng)
Grandparents (Ông bà): “Grandparents” là từ chỉ ông bà, cha mẹ của bố hoặc mẹ.
Ví dụ: My grandparents live in the countryside. (Ông bà tôi sống ở nông thôn.)
Cousins (Anh chị em họ): “Cousins” là từ chỉ anh chị em họ, con cái của các chú, cô, anh chị em của cha mẹ.
Ví dụ: I often play with my cousins during the summer vacation. (Tôi thường chơi cùng anh chị em họ trong kỳ nghỉ hè.)
Nephew/Niece (Cháu trai/cháu gái): “Nephew” là từ chỉ cháu trai, còn “niece” là từ chỉ cháu gái.
Ví dụ: My nephew is turning five next month. (Cháu trai của tôi sắp được năm tuổi vào tháng tới.)
Aunt/Uncle (Cô/dì/chú/bác): “Aunt” là từ chỉ cô hoặc dì, trong khi “uncle” là từ chỉ chú hoặc bác.
Ví dụ: My aunt is a doctor and my uncle is a teacher. (Cô tôi là bác sĩ và chú tôi là giáo viên.)
Sibling-in-law (Anh chị em vợ/chồng): “Sibling-in-law” là cụm từ chỉ anh chị em vợ/chồng, anh chị em của vợ hoặc chồng.
Ví dụ: I have a good relationship with my sister-in-law. (Tôi có mối quan hệ tốt với chị vợ của tôi.)
Stepfather/Stepmother (Cha dượng/Mẹ kế): “Stepfather” là từ chỉ cha dượng, trong khi “stepmother” là từ chỉ mẹ kế.
Ví dụ: My stepfather is very supportive and caring. (Cha dượng của tôi rất hỗ trợ và chu đáo.)
Twins (Song sinh): “Twins” là từ chỉ anh chị em sinh đôi.
Ví dụ: The twins look identical, but they have different personalities. (Những người sinh đôi trông giống nhau nhưng lại có tính cách khác nhau.)
Only child (Con một): “Only child” là cụm từ chỉ con một.
Ví dụ: Being an only child has both advantages and disadvantages. (Việc là con một có cả lợi và hại.)
Adopted (Được nhận nuôi): “Adopted” là từ chỉ việc được nhận nuôi.
Ví dụ: She was adopted by a loving family when she was a baby. (Cô ấy được một gia đình yêu thương nhận nuôi từ khi còn bé.)
Thành ngữ IELTS chủ đề gia đình (IELTS Idioms)
Blood is thicker than water: Gia đình quan trọng hơn mọi thứ. (Ví dụ: My sister always supports me no matter what. Blood is thicker than water. – Chị tôi luôn ủng hộ tôi dù có chuyện gì xảy ra. Gia đình quan trọng hơn mọi thứ.)
Like father, like son: Con như cha. (Ví dụ: John has the same artistic talent as his father. Like father, like son. – John có tài năng nghệ thuật giống như cha mình. Con như cha.)
The apple doesn’t fall far from the tree: Táo rụng không xa gốc. (Ví dụ: Mary is a talented musician, just like her mother. The apple doesn’t fall far from the tree. – Mary là một nhạc sĩ tài năng, giống như mẹ cô ấy. Táo rụng không xa gốc.)
A chip off the old block: Như đúc như đúc. (Ví dụ: Tom has the same sense of humor as his father. He’s a chip off the old block. – Tom có cùng gu hài hước như cha mình. Anh ta như đúc như đúc.)
A family affair: Một công việc của gia đình. (Ví dụ: The restaurant is a family affair, with the parents and their children working together. – Nhà hàng là một công việc của gia đình, cha mẹ và con cái làm việc cùng nhau
The black sheep of the family: Kẻ ngoại đạo trong gia đình. (Ví dụ: John is often seen as the black sheep of the family because of his rebellious nature. – John thường được xem như kẻ ngoại đạo trong gia đình vì tính cách nổi loạn của anh ấy.)
Home is where the heart is: Nơi có gia đình là nơi thân thương. (Ví dụ: No matter where I travel, home is where the heart is. – Dù tôi đi đến đâu, nơi có gia đình là nơi thân thương.)