Khám phá từ vựng TOEIC thuộc nhóm danh từ chỉ vật ngoài trời. Việc nắm bắt từ vựng cần thiết để mô tả đồng cỏ, cây cối, thời tiết, địa hình và hơn thế nữa sẽ giúp nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn và chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi TOEIC.
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
Dock | /dɑːk/ | Bến tàu | The ship is approaching the dock. (Con tàu đang tiếp cận bến tàu.) |
Wheelbarrow | /ˈwiːlˌbærəʊ/ | Xe cút kít | He used a wheelbarrow to move the heavy load. (Anh ấy sử dụng xe cút kít để di chuyển những vật nặng.) |
Campsite | /ˈkæmpsaɪt/ | Nơi cắm trại | We found a great campsite near the lake. (Chúng tôi tìm thấy một khu cắm trại tuyệt vời gần hồ.) |
Footpath | /ˈfʊtˌpæθ/ | Đường đi bộ | We followed the footpath through the forest. (Chúng tôi đi theo đường đi bộ qua rừng.) |
Fountain | /ˈfaʊntɪn/ | Đài phun nước | The city square has a beautiful fountain. (Quảng trường thành phố có một đài phun nước đẹp.) |
Footbridge | /ˈfʊtˌbrɪdʒ/ | Cầu bộ | We crossed the river using the footbridge. (Chúng tôi vượt qua sông bằng cầu bộ.) |
Fence | /fɛns/ | Hàng rào | The farmer put up a fence to protect the crops. (Nông dân xây hàng rào để bảo vệ cây trồng.) |
Lawn | /lɔːn/ | Cánh đồng cỏ | They have a beautiful lawn in their backyard. (Họ có một cánh đồng cỏ đẹp ở sân sau.) |
Bench | /bɛntʃ/ | Ghế dài | I sat on a bench in the park to enjoy the sunshine. (Tôi ngồi trên một ghế dài trong công viên để tận hưởng ánh nắng mặt trời.) |
Food stall | /fuːd stɔːl/ | Quầy bán đồ ăn | I bought some snacks at the food stall. (Tôi mua một số đồ ăn nhẹ ở quầy bán đồ ăn.) |
Bài tập vận dụng:
Dạng 1: Điền từ vựng
- The ship is approaching the ___.
- He used a ___ to move the heavy load.
- We found a great ___ near the lake.
- We followed the ___ through the forest.
- The city square has a beautiful ___.
- We crossed the river using the ___.
- The farmer put up a ___ to protect the crops.
- They have a beautiful ___ in their backyard.
- I sat on a ___ in the park to enjoy the sunshine.
- I bought some snacks at the___
=> Đáp án:
- Dock
- Wheelbarrow
- Campsite
- Footpath
- Fountain
- Footbridge
- Fence
- Lawn
- Bench
- Food stall
Dạng 2: Nhìn hình điền từ vựng mô tả đúng
- The man is pushing a ___________
- The group of friends is camping at the ___________
- The path next to the stream is a ___________
- The tall structure shooting water up is a ___________
- The small bridge for pedestrians crossing the river is a ___________
- The area is surrounded by ___________
- The piece of land covered in green grass is a ___________
- The _______ is under the tree
- The street food selling counter is a ___________
- A ship is docking at the ___________. => Đáp án: dock
=> Đáp án:
- wheelbarrow
- campsite
- footpath
- fountain
- footbridge
- fence
- lawn
- bench
- food stall
- dock
Việc học từ vựng TOEIC về danh từ chỉ vật ngoài trời giúp bạn tăng vốn từ vựng luyện thi TOEIC và tăng cường khả năng tiếng Anh. Để đạt hiệu quả cao, bạn có thể sử dụng WordsMine giúp bạn ghi nhớ từ vựng TOEIC một cách tổ chức và có hệ thống qua nhiều tính năng học và bài tập hữu ích.