Ôn tập 50 Phrasal verbs thông dụng trong TOEIC Listening Part 1

0

Part 1 Listening trong bài kiểm tra TOEIC là phần được xem là đơn giản nhất. Vậy nên, sẽ thật đáng tiếc nếu bạn đánh mất điểm ở phần này. Để làm Part 1 hiệu quả, thí sinh không chỉ cần nghe và hiểu các từ vựng được đề cập, mà cũng cần để ý đến những phrasal verb được lồng ghép ở từng câu. Cùng WordsMine điểm qua các Phrasal verb thông dụng và cách học để nắm trọn điểm Part 1 này nhé.

Phrasal verb là gì?

Phrasal verb là cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được tạo thành bởi một động từ và một (hoặc nhiều) giới từ, được gọi là cụm động từ. Ý nghĩa của Phrasal verb thường khác hoàn toàn ý nghĩa của 2 từ cấu thành hoặc có thể gần giống nghĩa của động từ. 

Ví dụ: Phrasal verb – clean up (dọn dẹp)

=> I need to clean up my apartment before my parents come to visit.

(Tôi cần dọn dẹp căn hộ trước khi cha mẹ đến thăm.)

Ví dụ: Phrasal verb – lift up (khích lệ, vực dậy)

=> The teacher used encouraging words to lift up the students’ spirits before the exam.

(Giáo viên đã sử dụng những lời động viên để làm tăng tinh thần của học sinh trước kỳ thi.)

Điểm qua 50 phrasal verbs thông dụng trong TOEIC Listening Part 1

Phrasal VerbPhiên âmVí dụNghĩa
bend down/bend daʊn/She had to bend down to pick up the pen she dropped. (Cô ấy phải cúi xuống lấy cây bút cô ấy vừa làm rơi.)Cúi xuống
break down/breɪk daʊn/My car broke down on the way to the airport. (Xe của tôi hỏng đường trên đường đến sân bay.)Hỏng, gặp sự cố
check in/tʃek ɪn/Please check in at the reception desk when you arrive. (Hãy làm thủ tục nhận phòng tại quầy tiếp tân khi bạn đến.)Làm thủ tục nhận phòng (khách sạn, sân bay)
check out/tʃek aʊt/We need to check out of the hotel by noon. (Chúng ta cần làm thủ tục trả phòng khách sạn trước trưa.)Làm thủ tục trả phòng (khách sạn, sân bay)
clean up/kliːn ʌp/After the party, they stayed to clean up the mess. (Sau bữa tiệc, họ ở lại để dọn dẹp mớ hỗn độn.)Dọn dẹp
eat out/iːt aʊt/Let’s eat out tonight and try that new restaurant. (Hãy đi ăn ngoài tối nay và thử nhà hàng mới đó.)Ăn bên ngoài
focus on/ˈfoʊ.kəs ɑːn/We need to focus on finishing this project before the deadline. (Chúng ta cần tập trung hoàn thành dự án này trước thời hạn.)Tập trung vào
fill in/out/fɪl ɪn/ /fɪl aʊt/Please fill in/out this form with your personal information. (Hãy điền vào biểu mẫu này với thông tin cá nhân của bạn.)Điền vào/điền ra (biểu mẫu)
fill up/fɪl ʌp/Don’t forget to fill up the gas tank before the long drive. (Đừng quên đổ đầy bình xăng trước chuyến đi xa.)Đổ đầy
gather around/ˈɡæð.ər əˈraʊnd/The children gathered around the storyteller to listen to the tale. (Các em nhỏ tập trung xung quanh người kể chuyện để nghe câu chuyện.)Tập trung xung quanh
get in / get out/ɡet ɪn/ # /ɡet aʊt/Please get in the car and fasten your seatbelt. (Xin hãy lên xe và thắt dây an toàn.)Lên xe / xuống xe
get on / get off/ɡet ɑːn/ # /get ɑːf/We will get on the bus at the next stop. (Chúng ta sẽ lên xe buýt ở trạm tiếp theo.)Lên xe / xuống xe
get together/get təˈɡeð.ər/Let’s get together for dinner next week. (Hãy gặp nhau để ăn tối vào tuần tới.)Tụ tập, gặp nhau
get up/get ʌp/I usually get up at 6 am on weekdays. (Thường thì tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng trong tuần.)Thức dậy
give back/ɡɪv bæk/He borrowed my book and promised to give it back next week. (Anh ấy mượn sách của tôi và hứa trả lại vào tuần tới.)Trả lại
give out/ɡɪv aʊt/The teacher gave out the test papers to the students. (Giáo viên phát đề bài cho học sinh.)Phát, chia
hand out/hænd aʊt/The volunteers hand out food to the homeless people. (Các tình nguyện viên phân phát thức ăn cho người vô gia cư.)Phát, chia
hang out/hæŋ aʊt/We like to hang out at the park on weekends. (Chúng tôi thích tản bộ ở công viên vào cuối tuần.)Dạo chơi
hang up/hæŋ ʌp/She hung up the phone after finishing the conversation. (Cô ấy treo máy sau khi kết thúc cuộc trò chuyện.)Treo máy
lean against/on/liːn əˈɡenst/He leaned against the wall while waiting for the bus. (Anh ấy tựa vào tường trong khi đợi xe buýt.)Dựa vào
lean over/liːn ˈəʊ.vər/She leaned over to pick up the fallen book. (Cô ấy cúi xuống lấy quyển sách bị rơi.)Cúi xuống
lie down/laɪ daʊn/I’m feeling tired, so I’m going to lie down and take a nap. (Tôi cảm thấy mệt, vì vậy tôi sẽ nằm xuống ngủ chợp.)Nằm xuống
lift up/lɪft ʌp/The father lifted up his child to reach the high shelf. (Người cha nhấc con lên để đạt tới kệ cao.)Nhấc lên
look at/lʊk ət/She looked at the picture and smiled. (Cô ấy nhìn vào bức tranh và cười.)Nhìn vào
look for/lʊk fɔːr/I’m looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm kiếm chìa khóa. Bạn đã thấy chúng chưa?)Tìm kiếm
note down/noʊt daʊn/I always carry a notebook to note down important information. (Tôi luôn mang theo một cuốn sổ để ghi chú thông tin quan trọng.)Ghi chú lại
pass out/pæs aʊt/The heat made him pass out during the outdoor event. (Nhiệt độ cao làm anh ta ngất trong sự kiện ngoài trời.)Ngất, bất tỉnh
pick up/pɪk ʌp/Can you pick up some groceries on your way home? (Bạn có thể mua đồ tạp hóa trên đường về không?)Mua, nhặt lên
pile up/paɪl ʌp/The dishes piled up in the sink because no one washed them. (Các đĩa chất đống trong chậu vì không ai rửa chúng.)Chất đống
point at/pɔɪnt æt/The teacher pointed at the map to show the location of the city. (Giáo viên chỉ vào bản đồ để chỉ ra vị trí của thành phố.)Chỉ vào
put away/pʊt əˈweɪ/After playing with toys, the child put them away in the box. (Sau khi chơi đồ chơi, đứa trẻ cất chúng vào hộp.)Cất đi, dọn dẹp
put down/pʊt daʊn/The author put down his thoughts in his new book. (Tác giả viết lại ý tưởng của mình trong cuốn sách mới.)Viết, ghi lại
put on/pʊt ɑːn/She put on her jacket before going outside. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)Mặc, đeo
reach out/riːtʃ aʊt/If you have any questions, feel free to reach out to me. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với tôi.)Liên hệ, tìm kiếm sự giúp đỡ
sell out/sel aʊt/The concert tickets sold out within a few hours. (Vé concert đã bán hết trong vài giờ.)Bán hết
set up/set ʌp/They set up a new business together. (Họ thành lập một doanh nghiệp mới cùng nhau.)Thiết lập, thành lập
sit down / stand up/sɪt daʊn/ # /stænd daʊn/Please sit down and make yourself comfortable. (Xin hãy ngồi xuống và thoải mái.)Ngồi xuống / đứng lên
take away/teɪk əˈweɪ/We ordered pizza to take away and eat at home. (Chúng tôi đặt pizza mang đi để ăn tại nhà.)Mang đi
take off/teɪk ɑːf/The plane will take off in 10 minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong 10 phút.)Cất cánh
tear down/ter daʊn/They decided to tear down the old building and construct a new one. (Họ quyết định phá hủy tòa nhà cũ và xây dựng một tòa nhà mới.)Phá hủy
throw away/θroʊ əˈweɪ/Don’t throw away those papers. They might be important. (Đừng vứt đi những tài liệu đó. Chúng có thể quan trọng.)Vứt đi
turn off / turn on/tɜːn ɑːf/ # /tɜːn ɑːn/Please turn off the lights before leaving the room. (Xin hãy tắt đèn trước khi ra khỏi phòng.)Tắt / bật
try on/traɪ ɑːn/She tried on several dresses before deciding which one to buy. (Cô ấy thử một số chiếc váy trước khi quyết định mua chiếc nào.)Thử (áo quần)
walk along/wɑːk əˈlɑːŋ/We enjoyed walking along the beach and feeling the sand between our toes. (Chúng tôi thích đi dọc bãi biển và cảm nhận cát dưới lòng chân.)Đi dọc theo
work on/wɜːk ɑːn/He needs to work on his presentation skills. (Anh ấy cần cải thiện kỹ năng thuyết trình.)Làm việc, cải thiện
work out/wɜːk aʊt/I try to work out at the gym three times a week. (Tôi cố gắng tập thể dục tại phòng tập ba lần mỗi tuần.)Tập thể dục
write down/raɪt daʊn/Don’t forget to write down the important details. (Đừng quên ghi lại các chi tiết quan trọng.)Ghi lại

Cách học phrasal verbs kết hợp luyện bài tập Part 1 – TOEIC

Xác định danh sách các cụm động từ quan trọng hay xuất hiện trong các đoạn hội thoại, đọc hiểu và câu hỏi TOEIC

Bạn có thể tham khảo từ danh sách 50 cụm động từ mà WordsMine vừa giới thiệu.

Luyện tập để nắm nghĩa của cụm động từ

Hãy mở 1 bài ôn tập TOEIC Listening kèm script và thử đoán nghĩa của từ vựng trước khi tra từ điển. Khi bạn tập trung vào việc đoán nghĩa từ vựng, não bộ của bạn sẽ hoạt động chủ động hơn để tìm kiếm kiến thức có sẵn và kết nối các thông tin. Điều này giúp tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng TOEIC và tạo liên kết lâu dài trong bộ não của bạn.

Xem phiên âm của từ để biết cách phát âm

Bạn có thể mở audio kết hợp với script và thử đoán từ nào đã được đề cập trong đoạn nghe. 

Xem qua định nghĩa và ví dụ để hiểu ý nghĩa và cấu trúc của các cụm động từ.

Bạn có thể lưu các cụm động từ này vào WordsMine để học với chế độ Flashcard. Khi xem ví dụ cụ thể bạn sẽ không chỉ tập trung vào nghĩa cụ thể mà còn biết thêm các yếu tố ngữ cảnh và cách từ vựng được sử dụng. Điều này giúp bạn hiểu được các ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh và mở rộng kiến thức từ vựng của mình.

WordsMine Flashcard

Đừng quên làm các bài tập và câu hỏi liên quan đến cụm động từ để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng chúng.

Rèn luyện cách hiểu cụm động từ bằng bài câu hỏi TOEIC Listening Part 1 thực tế: Mở các câu hỏi TOEIC Listening part 1, xem hình ảnh trước và sau đó mở Audio để nghe 4 đoạn mô tả. Trong quá trình nghe chú ý đến các động từ trong các câu mô tả và chọn ngay khi nghe được động từ đúng nghĩa nhất. Sau khi nghe xong, bạn có thể xem đáp án và mở script ra để biết mình bỏ qua điểm nào. Điều này giúp bạn mau nhớ nghĩa của cụm động từ và tập làm quen với tốc độ nói của bài thi Listening. 

Script TOEIC part 1

Script:

(A) She’s arranging some flowers.

(B) She’s moving a table.

(C) She’s putting on a jacket.

(D) She’s picking up a notebook.

Bạn có thể sử dụng WordsMine để tạo các bài ôn tập cụm động từ TOEIC bằng tính năng flashcard, trò chơi tương tác, và bài tập từ vựng có tính thời gian. 

Thực hành cách sử dụng từ vựng với WordsMine

Bằng việc đầu tư thời gian, công sức vào việc học và ôn tập các cụm động từ thông dụng này, bạn không chỉ sẽ xuất sắc trong kỳ thi TOEIC mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho khả năng tiếng Anh của mình. Với sự tận tâm và thực hành cùng WordsMine, bạn sẽ tự tin và dễ dàng “ẵm trọn” điểm số phần 1 của bài thi TOEIC Listening, cũng như trong hành trình sử dụng tiếng Anh tổng thể của mình.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *